Những từ mượn trong tiếng Anh thường gặp

Xuất bản

Trong

Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới. Tuy nhiên, cũng giống như nhiều ngôn ngữ khác, tiếng Anh cũng có những từ ngữ đi vay mượn từ các thứ tiếng khác. Chắc hẳn, nếu học tiếng anh bạn đã từng gặp những từ ngữ như ‘ad hoc’ hay ‘per se’. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn những cụm từ mà tiếng Anh vay mượn nhưng lại rất hay được sử dụng:

Vice versa

Đây có lẽ là từ gặp nhiều nhất và cũng dễ hiểu nghĩa nhất. Nghĩa của nó là “ngược lại”. Ví dụ:

  • If they go away, we have their children and vice versa.
  • He refuses to believe anything they say and vice versa.
  • The police maintain she is lying and vice versa.
  • She’s very angry with him and vice versa.

Vis-à-Vis

Nhìn ngay là thấy không giống tiếng Anh rồi, có dấu lại còn có cả gạch ngang.

Khi vis-à-vis được dùng như một trạng từ:

  1. He was there vis-à-vis with Miss Arundel (Anh ta đã ở đó đối mặt với cô Arundel)
  2. She sat on the other side of the table, vis-à-vis John. (Cô ấy ngồi ở phía bên kia cái bàn, đối diện với John)

Khi vis-à-vis được dùng như một giới từ :

  1. I want to talk to you about the Iran situation, vis-à-vis nuclear weapons (Tôi muốn nói với bạn về tình hình của nước Iran, nhất là về vũ khí hạt nhân)
  2. The company has an unfair policy vis-à-vis smaller companies (Công ty này có chính sách khá bất công so với những công ty nhỏ hơn)

Modus Ponen

Đây là tên gọi của một cấu trúc lập luận logic rất phổ biến:

P1: Nếu P thì Q

P2: P đúng

C: Q đúng

Đọc thêm: Lập luận là gì

Status quo

Cụm từ Latin phổ biến này được dùng như một danh từ và có nghĩa trong tiếng Anh là “the situation as it is now” (tình trạng hiện tại của sự việc). Status quo hoặc the status quo thường được dùng để nói đến các vấn đề chính trị xã hội.

Ví dụ:

They have a vested interest in maintaining the status quo. (Họ mong muốn giữ cho mọi thứ không có gì thay đổi)

Cul-de-sac

Cụm từ này bắt nguồn từ nước Anh và được sử dụng bởi giới quý tộc nói tiếng Pháp. Nghĩa gốc của nó trong tiếng Anh là “bottom of a bag” (đáy túi) nhưng thường được dùng với nghĩa là “a street that is closed at one end” (ngõ cụt). Cul-de-sac có thể được sử dụng một cách ẩn dụ ý nói một quyết định không có tương lai hoặc dễ đi vào bế tắc.

Ví dụ:

  • We live in a quiet cul-de-sac. (Chúng tôi sống trong một ngõ cụt yên ắng).
  • This particular brand had entered a cul-de-sac. (Thương hiệu này đã đi vào ngõ cụt không thể phát triển thêm nữa)

Per se

Per se là một từ xuất phát từ tiếng Latin có nghĩa tiếng Anh là “by itself” để nhấn mạnh đến chủ thể đang được nói đến hơn là những thứ liên quan xung quanh.

Ví dụ:

This candidate is not a pacifist per se, but he is in favor of peaceful solutions when practicable. (Bản thân ứng viên này không phải là người theo chủ nghĩa hòa bình nhưng anh ấy luôn chọn giải pháp ôn hòa nhất nếu có thể)

Ad hoc

Ad hoc là một từ mượn trong tiếng Latin và có thể sử dụng như một tính từ với nghĩa “arranged when necessary” (được hình hành khi cần thiết) hoặc như một trạng từ với nghĩa “for the particular aim” (dành cho mục đích cụ thể).

Ví dụ:

Khi ad hoc được dùng như một tính từ:

The meeting will be held on an ad hoc basis. (Các cuộc họp sẽ được tổ chức bất ngờ tùy vào tình hình hiện tại)

Khi ad hoc được dùng như một trạng từ:

This group was consituted ad hoc (Nhóm này vừa được thành lập với một mục đích cụ thể)

De Facto

De facto là một từ trong tiếng Latin, dịch sang tiếng Anh nó có nghĩa “exact” (thật sự) khi được dùng như một tính từ và có nghĩa “in reality” (trong thực tế) khi được dùng như một trạng từ. Trong lĩnh vực pháp luật, de facto lại có nghĩa “không được pháp luật công nhận”, trái ngược với nghĩa “được pháp luật công nhận” của de jure. Trong một số trường hợp nhất định, chúng ta có thể dùng de facto (với nghĩa ‘trong thực tế’) và de jure cùng một lúc.

Ví dụ:

Khi de facto được dùng như một tính từ:

The general took de facto control of the country. (Ngài tổng tư lệnh đã thật sự nắm quyền điều hành đất nước)

Khi de facto được dùng như một trạng từ:

He continued to rule the country de facto. (Trong thực tế, ông ấy vẫn tiếp tục điều hành đất nước)

Khi de facto và de jure dùng chung với nhau:

He held the power de jure and de facto. (Ông ấy có quyền lực về mặt pháp luật lẫn trong thực tế)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *